中文 Trung Quốc
走味
走味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất hương vị
走味 走味 phát âm tiếng Việt:
[zou3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to lose flavor
走味兒 走味儿
走嘴 走嘴
走圓場 走圆场
走地雞 走地鸡
走失 走失
走好運 走好运