中文 Trung Quốc
走人
走人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
để cho sb để lại
走人 走人 phát âm tiếng Việt:
[zou3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to leave
to let sb leave
走低 走低
走來回 走来回
走俏 走俏
走入 走入
走內線 走内线
走出 走出