中文 Trung Quốc
走來回
走来回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một chuyến đi vòng
một cuộc hành trình trở về
走來回 走来回 phát âm tiếng Việt:
[zou3 lai2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to make a round trip
a return journey
走俏 走俏
走光 走光
走入 走入
走出 走出
走動 走动
走勢 走势