中文 Trung Quốc
  • 走 繁體中文 tranditional chinese
  • 走 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ
  • để đi
  • để chạy
  • để di chuyển (của xe)
  • để truy cập vào
  • Rời đi
  • ra đi
  • chết (euph.)
  • từ
  • thông qua
  • (trong hợp chất động từ, chẳng hạn như 撤走 [che4 zou3])
  • để thay đổi (hình dạng, hình thức, ý nghĩa)
走 走 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk
  • to go
  • to run
  • to move (of vehicle)
  • to visit
  • to leave
  • to go away
  • to die (euph.)
  • from
  • through
  • away (in compound verbs, such as 撤走[che4 zou3])
  • to change (shape, form, meaning)