中文 Trung Quốc
赫茲龍
赫兹龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hezron (tên)
赫茲龍 赫兹龙 phát âm tiếng Việt:
[He4 zi1 long2]
Giải thích tiếng Anh
Hezron (name)
赫赫 赫赫
赫魯曉夫 赫鲁晓夫
赫魯雪夫 赫鲁雪夫
赭 赭
赭石 赭石
赭紅尾鴝 赭红尾鸲