中文 Trung Quốc
西洋人
西洋人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phương Tây
西洋人 西洋人 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Westerner
西洋景 西洋景
西洋杉 西洋杉
西洋棋 西洋棋
西洋鏡 西洋镜
西洛賽賓 西洛赛宾
西海 西海