中文 Trung Quốc
西洋棋
西洋棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ vua
西洋棋 西洋棋 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
chess
西洋菜 西洋菜
西洋鏡 西洋镜
西洛賽賓 西洛赛宾
西涼 西凉
西港 西港
西港鄉 西港乡