中文 Trung Quốc
西海
西海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng Hải (thuật ngữ Triều tiên)
西海 西海 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Yellow Sea (Korean term)
西涼 西凉
西港 西港
西港鄉 西港乡
西湖區 西湖区
西湖鄉 西湖乡
西漢 西汉