中文 Trung Quốc
西洋杉
西洋杉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cedar
西洋杉 西洋杉 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
cedar
西洋棋 西洋棋
西洋菜 西洋菜
西洋鏡 西洋镜
西海 西海
西涼 西凉
西港 西港