中文 Trung Quốc
西洋景
西洋景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 西洋鏡|西洋镜 [xi1 yang2 jing4]
西洋景 西洋景 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
see 西洋鏡|西洋镜[xi1 yang2 jing4]
西洋杉 西洋杉
西洋棋 西洋棋
西洋菜 西洋菜
西洛賽賓 西洛赛宾
西海 西海
西涼 西凉