中文 Trung Quốc
西江
西江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giang
西江 西江 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Xijiang River
西沉 西沉
西沙 西沙
西沙群島 西沙群岛
西洋人 西洋人
西洋景 西洋景
西洋杉 西洋杉