中文 Trung Quốc
西沉
西沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của mặt trời) để thiết lập
西沉 西沉 phát âm tiếng Việt:
[xi1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
(of the sun) to set
西沙 西沙
西沙群島 西沙群岛
西洋 西洋
西洋景 西洋景
西洋杉 西洋杉
西洋棋 西洋棋