中文 Trung Quốc
表意
表意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ý nghĩa
chữ
表意 表意 phát âm tiếng Việt:
[biao3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to express meaning
ideographic
表意文字 表意文字
表意符階段 表意符阶段
表態 表态
表明 表明
表格 表格
表決 表决