中文 Trung Quốc
表格
表格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức
Bàn
CL:張|张 [zhang1], 份 [fen4]
表格 表格 phát âm tiếng Việt:
[biao3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
form
table
CL:張|张[zhang1],份[fen4]
表決 表决
表決權 表决权
表溫 表温
表演賽 表演赛
表演過火 表演过火
表率 表率