中文 Trung Quốc
表決
表决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quyết định bằng cách bỏ phiếu
bỏ phiếu
表決 表决 phát âm tiếng Việt:
[biao3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to decide by vote
to vote
表決權 表决权
表溫 表温
表演 表演
表演過火 表演过火
表率 表率
表現 表现