中文 Trung Quốc
表明
表明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho rõ ràng
làm cho biết
nêu rõ ràng
để chỉ ra
được biết đến
表明 表明 phát âm tiếng Việt:
[biao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to make clear
to make known
to state clearly
to indicate
known
表格 表格
表決 表决
表決權 表决权
表演 表演
表演賽 表演赛
表演過火 表演过火