中文 Trung Quốc
  • 表意符階段 繁體中文 tranditional chinese表意符階段
  • 表意符阶段 简体中文 tranditional chinese表意符阶段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai đoạn logographic
表意符階段 表意符阶段 phát âm tiếng Việt:
  • [biao3 yi4 fu2 jie1 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • logographic stage