中文 Trung Quốc
表情
表情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nét (mặt)
để thể hiện cảm xúc của một
biểu hiện
表情 表情 phát âm tiếng Việt:
[biao3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
(facial) expression
to express one's feelings
expression
表意 表意
表意文字 表意文字
表意符階段 表意符阶段
表揚 表扬
表明 表明
表格 表格