中文 Trung Quốc
表字
表字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn học tên (một tên khác của người nhấn mạnh một nguyên tắc đạo Đức)
表字 表字 phát âm tiếng Việt:
[biao3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
literary name (an alternative name of person stressing a moral principle)
表尺 表尺
表層 表层
表帶 表带
表彰 表彰
表徵 表征
表情 表情