中文 Trung Quốc
表彰
表彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vinh danh
để khen
trích dẫn (ở dispatches)
表彰 表彰 phát âm tiếng Việt:
[biao3 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
to honor
to commend
to cite (in dispatches)
表徵 表征
表情 表情
表意 表意
表意符階段 表意符阶段
表態 表态
表揚 表扬