中文 Trung Quốc
表尺
表尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tầm nhìn phía sau (của một khẩu súng)
表尺 表尺 phát âm tiếng Việt:
[biao3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
rear sight (of a gun)
表層 表层
表帶 表带
表弟 表弟
表徵 表征
表情 表情
表意 表意