中文 Trung Quốc
表層
表层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp bề mặt
表層 表层 phát âm tiếng Việt:
[biao3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
surface layer
表帶 表带
表弟 表弟
表彰 表彰
表情 表情
表意 表意
表意文字 表意文字