中文 Trung Quốc
行刑隊
行刑队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn
行刑隊 行刑队 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xing2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
firing squad
行列 行列
行列式 行列式
行刺 行刺
行動不便 行动不便
行動主義 行动主义
行動方案 行动方案