中文 Trung Quốc
行動主義
行动主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
行動主義 行动主义 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dong4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
activism
行動方案 行动方案
行動綱領 行动纲领
行動緩慢 行动缓慢
行動藝術家 行动艺术家
行動計劃 行动计划
行動電話 行动电话