中文 Trung Quốc
行列
行列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp bậc
đám rước
行列 行列 phát âm tiếng Việt:
[hang2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
ranks
procession
行列式 行列式
行刺 行刺
行動 行动
行動主義 行动主义
行動方案 行动方案
行動綱領 行动纲领