中文 Trung Quốc
行動不便
行动不便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể di chuyển tự do
khó khăn để có được về
行動不便 行动不便 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dong4 bu4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
unable to move freely
difficult to get about
行動主義 行动主义
行動方案 行动方案
行動綱領 行动纲领
行動自由 行动自由
行動藝術家 行动艺术家
行動計劃 行动计划