中文 Trung Quốc
行列式
行列式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định thức
行列式 行列式 phát âm tiếng Việt:
[hang2 lie4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
determinant
行刺 行刺
行動 行动
行動不便 行动不便
行動方案 行动方案
行動綱領 行动纲领
行動緩慢 行动缓慢