中文 Trung Quốc
菠菜
菠菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau bina
CL:棵 [ke1]
菠菜 菠菜 phát âm tiếng Việt:
[bo1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
spinach
CL:棵[ke1]
菠蘿 菠萝
菠蘿蜜 菠萝蜜
菡 菡
菣 菣
菥 菥
菥蓂 菥蓂