中文 Trung Quốc
菠蘿
菠萝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dứa
菠蘿 菠萝 phát âm tiếng Việt:
[bo1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
pineapple
菠蘿蜜 菠萝蜜
菡 菡
菢 菢
菥 菥
菥蓂 菥蓂
菧 菧