中文 Trung Quốc
菜豆
菜豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận đậu
菜豆 菜豆 phát âm tiếng Việt:
[cai4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
kidney bean
菜農 菜农
菜頭 菜头
菜餚 菜肴
菜鳥 菜鸟
菝 菝
菟 菟