中文 Trung Quốc
菜蔬
菜蔬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xanh
rau quả
món ăn rau
菜蔬 菜蔬 phát âm tiếng Việt:
[cai4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
greens
vegetables
vegetable side dish
菜譜 菜谱
菜豆 菜豆
菜農 菜农
菜餚 菜肴
菜館 菜馆
菜鳥 菜鸟