中文 Trung Quốc
莊稼戶
庄稼户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân giàu có
chủ nhà
莊稼戶 庄稼户 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia5 hu4]
Giải thích tiếng Anh
wealthy farmer
landlord
莊稼戶兒 庄稼户儿
莊稼活兒 庄稼活儿
莊稼漢 庄稼汉
莊重 庄重
莎 莎
莎 莎