中文 Trung Quốc
莎
莎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
katydid (họ Tettigoniidae)
ngữ âm "sa" được sử dụng trong phiên âm
Xem 莎草 [suo1 cao3]
Xem 摩莎 [mo2 suo1]
莎 莎 phát âm tiếng Việt:
[suo1]
Giải thích tiếng Anh
see 莎草[suo1 cao3]
see 摩莎[mo2 suo1]
莎士比亞 莎士比亚
莎拉 莎拉
莎拉·佩林 莎拉·佩林
莎拉波娃 莎拉波娃
莎翁 莎翁
莎草 莎草