中文 Trung Quốc
莊重
庄重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộ
long trọng
trang nghiêm
莊重 庄重 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
grave
solemn
dignified
莎 莎
莎 莎
莎士比亞 莎士比亚
莎拉·佩林 莎拉·佩林
莎拉·布萊曼 莎拉·布莱曼
莎拉波娃 莎拉波娃