中文 Trung Quốc
莊稼活兒
庄稼活儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại làm việc
莊稼活兒 庄稼活儿 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia5 huo2 r5]
Giải thích tiếng Anh
farm work
莊稼漢 庄稼汉
莊老 庄老
莊重 庄重
莎 莎
莎士比亞 莎士比亚
莎拉 莎拉