中文 Trung Quốc
莊稼戶兒
庄稼户儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 莊稼戶|庄稼户 [zhuang1 jia5 hu4]
莊稼戶兒 庄稼户儿 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia5 hu4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 莊稼戶|庄稼户[zhuang1 jia5 hu4]
莊稼活兒 庄稼活儿
莊稼漢 庄稼汉
莊老 庄老
莎 莎
莎 莎
莎士比亞 莎士比亚