中文 Trung Quốc
  • 莊稼地 繁體中文 tranditional chinese莊稼地
  • 庄稼地 简体中文 tranditional chinese庄稼地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • diện tích đất cây trồng
  • đất canh tác
莊稼地 庄稼地 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 jia5 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • crop land
  • arable land