中文 Trung Quốc
  • 莊稼人 繁體中文 tranditional chinese莊稼人
  • 庄稼人 简体中文 tranditional chinese庄稼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nông dân (SB)
莊稼人 庄稼人 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 jia5 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) farmer