中文 Trung Quốc
莊浪
庄浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Zhuanglang ở bình lương 平涼|平凉 [Ping2 liang2], Gansu
莊浪 庄浪 phát âm tiếng Việt:
[Zhuang1 lang4]
Giải thích tiếng Anh
Zhuanglang county in Pingliang 平涼|平凉[Ping2 liang2], Gansu
莊浪縣 庄浪县
莊稼 庄稼
莊稼人 庄稼人
莊稼戶 庄稼户
莊稼戶兒 庄稼户儿
莊稼活兒 庄稼活儿