中文 Trung Quốc
蕩漾
荡漾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gợn
để undulate
蕩漾 荡漾 phát âm tiếng Việt:
[dang4 yang4]
Giải thích tiếng Anh
to ripple
to undulate
蕩然 荡然
蕩然無存 荡然无存
蕩舟 荡舟
蕪 芜
蕪俚 芜俚
蕪劣 芜劣