中文 Trung Quốc
蕩然
荡然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến mất khỏi mặt của trái đất
Tất cả đi
không có gì trái
蕩然 荡然 phát âm tiếng Việt:
[dang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
vanished from the face of the earth
all gone
nothing left
蕩然無存 荡然无存
蕩舟 荡舟
蕩蕩 荡荡
蕪俚 芜俚
蕪劣 芜劣
蕪湖 芜湖