中文 Trung Quốc
蕩然無存
荡然无存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bôi hoàn toàn
biến mất khỏi mặt của trái đất
蕩然無存 荡然无存 phát âm tiếng Việt:
[dang4 ran2 wu2 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to obliterate completely
to vanish from the face of the earth
蕩舟 荡舟
蕩蕩 荡荡
蕪 芜
蕪劣 芜劣
蕪湖 芜湖
蕪湖市 芜湖市