中文 Trung Quốc
蕪劣
芜劣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muddled và kém (của văn bản)
蕪劣 芜劣 phát âm tiếng Việt:
[wu2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
muddled and inferior (of writing)
蕪湖 芜湖
蕪湖市 芜湖市
蕪湖縣 芜湖县
蕪累 芜累
蕪繁 芜繁
蕪菁 芜菁