中文 Trung Quốc
蕪
芜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overgrown với cỏ dại
蕪 芜 phát âm tiếng Việt:
[wu2]
Giải thích tiếng Anh
overgrown with weeds
蕪俚 芜俚
蕪劣 芜劣
蕪湖 芜湖
蕪湖縣 芜湖县
蕪穢 芜秽
蕪累 芜累