中文 Trung Quốc
蔘
蔘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân sâm
蔘 蔘 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
ginseng
蔙 蔙
蔚 蔚
蔚 蔚
蔚山市 蔚山市
蔚山廣域市 蔚山广域市
蔚成 蔚成