中文 Trung Quốc
蔔
卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蘿蔔|萝卜 [luo2 bo5]
蔔 卜 phát âm tiếng Việt:
[bo5]
Giải thích tiếng Anh
see 蘿蔔|萝卜[luo2 bo5]
蔕 蒂
蔗 蔗
蔗渣 蔗渣
蔗農 蔗农
蔗露 蔗露
蔘 蔘