中文 Trung Quốc
蔓越橘
蔓越橘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cranberry
蔓越橘 蔓越橘 phát âm tiếng Việt:
[man4 yue4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
cranberry
蔓越莓 蔓越莓
蔔 卜
蔕 蒂
蔗渣 蔗渣
蔗糖 蔗糖
蔗農 蔗农