中文 Trung Quốc
蔓菁
蔓菁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củ cải
cải bắp dại
蔓菁 蔓菁 phát âm tiếng Việt:
[man2 jing5]
Giải thích tiếng Anh
turnip
wild cabbage
蔓越橘 蔓越橘
蔓越莓 蔓越莓
蔔 卜
蔗 蔗
蔗渣 蔗渣
蔗糖 蔗糖