中文 Trung Quốc
蓐
蓐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mat
rushes
蓐 蓐 phát âm tiếng Việt:
[ru4]
Giải thích tiếng Anh
mat
rushes
蓑 蓑
蓑羽鶴 蓑羽鹤
蓑草 蓑草
蓒 蓒
蓓 蓓
蓓蕾 蓓蕾