中文 Trung Quốc
蓒
蓒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại thực vật có mùi nước
蓒 蓒 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of smelly water plant
蓓 蓓
蓓蕾 蓓蕾
蓔 蓔
蓖 蓖
蓖麻 蓖麻
蓖麻毒素 蓖麻毒素